Tấm kẹp hàm Wujing với hạt dao TIC, C4254-1 thích hợp cho máy nghiền hàm Trio 4254
Thông tin sản phẩm
Mô tả bộ phận: TẤM JAW VỚI TIC INSERT
trạng thái: Còn mới
Các bộ phận thay thế được cung cấp bởi ZHEJIANG WUJING® MACHINE, phù hợp với máy nghiền hàm Trio 4254.được chứng minh trong khai thác và sản xuất tổng hợp trên toàn thế giới.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu toàn cầu về các giải pháp hao mòn trong Mỏ đá, Khai thác, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấp hơn 30.000 loại phụ tùng hao mòn thay thế khác nhau, với Chất lượng Cao cấp.Trung bình thêm 1.200 mẫu mới được thêm vào hàng năm, để đáp ứng các loại nhu cầu ngày càng tăng từ khách hàng của chúng tôi.
WUJING cung cấp các bộ phận mài mòn Titanium Carbide để chống lại vật liệu cực kỳ cứng và mài mòn với tư cách là nhà sản xuất bộ phận mài mòn nổi tiếng luôn cam kết phát triển và sản xuất các bộ phận mài mòn chất lượng cao.
Vui lòng ghi rõ yêu cầu của bạn khi hỏi.
Phần tên | Phần số |
TẤM HÀM | 1180-03 |
ĐĨA | 1180-17C |
ĐĨA | 1380-2R |
ĐĨA | 1380-3-L |
ĐĨA | 1380-3-R |
TẤM HÀM | 1380-4A |
TẤM HÀM | 1380-4B |
nêm | 1380-8BR |
TẤM HÀM | C1030-1 |
TẤM HÀM | C1040-2 |
TẤM HÀM | C3648H-6 |
nêm | C3648H-7AL |
nêm | C3648H-7AR |
TẤM HÀM | C4254-1 |
TẤM HÀM | C4254-1P |
ĐĨA | C4254-2-L |
ĐĨA | C4254-2-R |
ĐĨA | C4254-3-L |
ĐĨA | C4254-3-R |
TẤM HÀM | C4254-4 |
TẤM HÀM | C4254-4P |
nêm | C4254-5A-L |
nêm | C4254-5A-R |
TẤM HÀM | C4254U-1 |
TẤM HÀM | C4254U-4 |
TẤM HÀM | C4763-1 |
TẤM HÀM | C4763-1P |
ĐĨA | C4763-2-L |
ĐĨA | C4763-2-R |
ĐĨA | C4763-3-L |
ĐĨA | C4763-3-R |
TẤM HÀM | C4763-6 |
TẤM HÀM | C4763-6P |
nêm | C4763-7A-L |
nêm | C4763-7A-R |
ĐĨA | C6080A-3-L |
ĐĨA | C6080A-4-R |
nêm | C6080H.2-2 |
TẤM HÀM | C6080H.2-4 |
nêm | C6080H.2-5 |
TẤM HÀM | C6080H-1 |
ĐĨA | C6080H-3-L |
ĐĨA | C6080H-3-R |
ĐĨA | C6080H-4-L |
ĐĨA | C6080H-4-R |
nêm | CW3618.2.1-1 |
TẤM HÀM | K3103-02 |
ĐĨA | K3103-12/13 |
TẤM HÀM | K3219-4A |
TẤM HÀM | K3310-01 |
nêm | K3310-05 |
ĐĨA | K3310-08 |
ĐĨA | K9055-3 |
TẤM HÀM | T6090-2 |
TẤM HÀM | T6090-2PS |
ĐĨA | T6090-3 |
TẤM HÀM | T6090-6 |
TẤM HÀM | T6090-6B |
TẤM HÀM | T6090-6PS |
nêm | T6090-7 |
TẤM HÀM | T7510-1 |
TẤM HÀM | T7510-1PS |
ĐĨA | T7510-2L |
ĐĨA | T7510-3R |
nêm | T7510-5A |
TẤM HÀM | T7510-6 |
nêm | TCW3618.3.1-1 |
lớp phủ | 2213 1150 |
LÒNG | 2213 1148 |
lớp phủ | TC5A 7701 |
LÒNG | TC5A 7702 |
lớp phủ | TC362-1004 |
LÒNG | TC362-2002 |
lớp phủ | TC686 4601 |
LÒNG | TC686 4805 |
lớp phủ | TC687-1005 |
lớp phủ | TC845 3502 |
LÒNG | 5613 1148 |
LÒNG | TC481 3202 |
LÒNG | TC650 3710 |
lớp phủ | TC682 1005 |
LÒNG | TC682 3401A |
lớp phủ | TC686 4601 |
LÒNG | TC686 4705 |
lớp phủ | TC841 3101A |
lớp phủ | TC841 3101A-JC |
LÒNG | TC841 3102A |
LÒNG | TC845 3610 |