VỎ TRÊN, Thích hợp cho Máy nghiền côn CH895 SANDVIK
Thông tin sản phẩm
Mô tả bộ phận: Vỏ trên
Tình trạng: Mới
Các bộ phận thay thế được cung cấp bởi MÁY ZHEJIANG WUJING®, phù hợp với MÁY NGHIỀN CONE model Sandvik® CH895. đã được chứng minh trong khai thác và sản xuất tổng hợp trên toàn thế giới.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp đeo trong Mỏ đá, Khai thác mỏ, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấp hơn 30.000 loại bộ phận đeo thay thế khác nhau, có Chất lượng Cao cấp. Trung bình có thêm 1.200 mẫu mới được bổ sung hàng năm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
Wujing sản xuất đầy đủ các loại phụ tùng thay thế phù hợp với Máy nghiền hình nón Sandvik CH895. Các bộ phận của chúng tôi bao gồm khung chính, vỏ trên, vỏ dưới, bu lông khóa, phễu cấp liệu, bát, vòng điều chỉnh, ống lót ổ cắm, ống lót trục đối trọng, trục chính, bộ phận bảo vệ đối trọng, ống lót lệch tâm, lệch tâm, ống lót đầu dưới, lót bát, vòng đèn pin , tấm cấp liệu, bánh răng, vòng đệm chữ T, hộp trục đếm, v.v.
Vui lòng nêu rõ yêu cầu của bạn khi hỏi.
Mô hình máy nghiền | Mô tả bộ phận | Phần Không |
CH895 | HỘI NGHỊ NGHỊ SĨ | 452.5938 |
CH895 | HƯỚNG DẪN PIN D 40X85 | 442.8290.01 |
CH895 | lập dị | 442.9245.01 |
CH895 | TRUNG TÂM | 442.9246.01 |
CH895 | XE TẢI VỎ ĐÁY | 442.9248.01 |
CH895 | TẤM MÀI LẬP TÂM | 442.9249.02 |
CH895 | XE TẢI XI LANH | 442.9256.01 |
CH895 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | 442.9257.00 |
CH895 | VỎ BỌC BÊN NGOÀI | 442.9260.01 |
CH895 | VỎ BỌC BÊN TRONG | 442.9261.01 |
CH895 | XE TẢI NHỆN STD | 442.9266.01 |
CH895 | XE TẢI NHỆN MNBR | 442.9266.MNBR |
CH895 | ĐẦU NÚT BÊN TRONG (NÂNG CAO) | 442.9269.01 |
CH895 | ĐẦU HẠT CÓ VÒNG | 442.9270.00 |
CH895 | ĐẦU NUT W/O RING (NÂNG CAO) | 442.9270.01 |
CH895 | NHẪN | 442.9274.00 |
CH895 | CHÌA KHÓA | 442.9275.01 |
CH895 | TRỤC CHÍNH | 442.9294.01 |
CH895 | TẤM KẸP | 442.9304.01 |
CH895 | THANH HỖ TRỢ | 442.9308.02 |
CH895 | NHẪN | 442.9309.01 |
CH895 | LẮP RÁP BÁNH RĂNG 60HZ | 442.9311.00 |
CH895 | VÒNG HỖ TRỢ | 442.9313.01 |
CH895 | phím cách | 442.9334.01 |
CH895 | TAY ÁO | 442.9353.01 |
CH895 | MÁY GIẶT | 442.9354.01 |
CH895 | XE ĐẠP LẬP TRUNG 60+64+68+70 | 442.9360.01 |
CH895 | SHIM 0,1MM | 442.9362.01 |
CH895 | ĐỆM 1.5MM | 442.9364.03 |
CH895 | GĂNG T=0,8 MM | 442.9365.01 |
CH895 | NGƯỜI LƯU TRỮ | 442.9367.01 |
CH895 | CHÌA KHÓA | 442.9469.01 |
CH895 | VÍT KHÍ M42X140 | 442.9530.02 |
CH895 | LẮP RÁP BÁNH RĂNG 50HZ | 442.9639.00 |
CH895 | NHÀ Ở TRỤC BÁNH | 442.9806.01 |
CH895 | Bánh răng TRỤC PHONG CÁCH MỚI | 442.9807.01 |
CH895 | phím cách | 442.9808.01 |
CH895 | MANG NHẪN | 442.9809.01 |
CH895 | LÒNG SIÊU MỸ (XT710) | 452.0263.002 |
CH895 | MŨ NHỆN | 452.0266.001 |
CH895 | NHẪN | 452.0417.001 |
CH895 | VÒNG DÍNH NHỆN | 452.0418.001 |
CH895 | VÒNG HỖ TRỢ | 452.0419.001 |
CH895 | NHÀ Ở TRỤC BÁNH ASSY H8000 | 452.2007.901 |
CH895 | HỢP CHẤT ĐỆM (10 KG) | 831.0016.00 |
CH895 | VÍT ISO4017-M16X45-8.8-A3A | 840.0067.00 |
CH895 | VÍT, LỤC GIÁC ISO4017-M16X50 | 840.0068.00 |
CH895 | VÍT M6S 20X60 8.8 ISO4017 | 840.0078.00 |
CH895 | VÍT M36x650 8.8 ISO4014 | 840.1279.00 |
CH895 | NÚT, LỤC GIÁC ISO4032-M16-8-A3A | 845.0009.00 |
CH895 | KHÓA HẠT KM30 150X2 | 845.0164.00 |
CH895 | NÚT, LỤC GIÁC ISO4032-M42-8-A3A | 845.0322.00 |
CH895 | Máy giặt SMS-L ACC BRB 3×17/30 | 847.0016.00 |
CH895 | MÁY GIẶT BRB 3×21/36 | 847.0132.00 |
CH895 | MÁY GIẶT, TRỒNG ISO7089-12-200HV-A3A | 847.0147.00 |
CH895 | MÁY GIẶT KHÓA MB30 | 847.0299.00 |
CH895 | Mã PIN CP 12M6x30 SMS 2374 | 853.0464.00 |
CH895 | PIN, LÒ XO, RÃNH, NHIỆM VỤ NẶNG | 853.0590.00 |
CH895 | PIN PRYM N 16X45 | 853.0646.00 |
CH895 | Mã PIN CP 30M6x70 SMS 2374 | 853.0988.00 |
CH895 | PHÍM T 36x20x140 SMS 2307 | 857.0354.00 |
CH895 | VÒNG BI, CON LĂN, THÔN 32230 J2 | 868.0832.00 |
CH895 | O-RING 139.3X5.7 SMS 1586 | 873.0136.00 |
CH895 | O-RING SMS1586-89.50X3.00-NBR70 | 873.0237.00 |
CH895 | NHẪN, CON DẤU | 873.0386.00 |
CH895 | NHẪN, CON DẤU TREDO NR 26 | 873.0387.00 |
CH895 | O-RING 759×5,7 SMS 1586 | 873.1210.00 |
CH895 | O-RING 810 x8,4 SMS 1586 | 873.1211.00 |
CH895 | VÒNG, LOẠI DẤU 4 170X200X15 ISO | 873.1219.00 |
CH895 | O-RING 790,0 x 5,7 SMS 1586 | 873.1232.00 |
CH895 | O-RING 706,0×5,7 SMS 158 | 873.1233.00 |
CH895 | KHUỶU TAY ISO49-A4-3/4-FE-A | 900.0022.00 |
CH895 | KHỚP NỐI ỐNG | 900.0425.00 |
CH895 | BỘ CHUYỂN ĐỔI R3/4 X R3/4 702-12-12 | 900.0655.00 |
CH895 | BỘ CHUYỂN ĐỔI THẲNG | 900.0656.00 |
CH895 | CẮM BSPT 1 INX | 900.0981.00 |
CH895 | LỌC, AIR PI 0102 MIC, 77575806 | 912.0114.00 |
CH895 | ĐẦU DÒ | 984.0421.00 |
CH895 | BỘ GIẢM GIÁ RI-08-04 1/2"-1/4";5650-4" | vỏ ngoài |