Sản phẩm

N15607253 Bộ ống lót lệch tâm cho HP3


  • Giá FOB:0,5 USD - 9,999 USD / Cái
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:1 cái/cái
  • Khả năng cung cấp:10000 mảnh / mảnh mỗi tháng
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Bộ phận số: N15607253

    sản phẩm: Ống lót lệch tâm

    Model: HP3

    Trọng lượng: 46,5KGS

    Tình trạng: Mới

    Các bộ phận thay thế được cung cấp bởi MÁY ZHEJIANG WUJING®, phù hợp với hình nón Metso®máy nghiềns đã được chứng minh trong khai thác và sản xuất tổng hợp trên toàn thế giới. Nó đã được xác minh khả năng tương thích với thông số kỹ thuật METSO® MM0542955 ban đầu phù hợp với Máy nghiền hình nón GP220.

    WUJING là nhà cung cấp giải pháp đeo hàng đầu thế giới tại Mỏ đá,Khai thác mỏ, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấp hơn 30.000 loại phụ tùng thay thế khác nhau, có Chất lượng Cao cấp. Trung bình có thêm 1.200 mẫu mới được bổ sung hàng năm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.

    Vận hành một cơ sở sản xuất hiện đại với công suất giao hàng hàng năm trên 40.000 tấn, chúng tôi tự hào phục vụ tất cả khách hàng ở Mỏ đá,Khai thác mỏ, Tái chế, v.v. trên khắp 6 châu lục trên toàn thế giới, làm việc trực tiếp hoặc gián tiếp với các công ty lớn trong số 10 nhà sản xuất thiết bị hàng đầu thế giới.
    Dòng sản phẩm toàn diện mà WJ cung cấp, bao gồm Thép Mn tiêu chuẩn, Sắt Hi-Cr, Thép hợp kim, Thép Carbon, cũng như giải pháp mài mòn phù hợp để có tuổi thọ dài hơn chẳng hạn như hợp kim chèn TiC, Ceramic và Cr.

    Vui lòng nêu rõ yêu cầu của bạn khi hỏi.

    Thương hiệu Người mẫu Phần mô tả Mã OEM
    METSO HP300 LÓT BÁT 48294639
    METSO HP300 áo khoác 50132075
    METSO HP300 MANTLE UPR 55308254
    METSO HP300 MANTLE THẤP N55308260
    METSO HP300 áo khoác 55308252
    METSO HP300 áo khoác N55308263
    METSO HP300 LÓT BÁT N55208274
    METSO HP300 LÓT BÁT N55208262
    METSO HP300 LÓT BÁT N55208275
    METSO HP300 LÓT BÁT N55208263
    METSO HP300 LÓT BÁT N55208264
    METSO HP300 LÓT BÁT 55208277
    METSO HP300 LÓT BÁT N55208266
    METSO HP300 LÓT BÁT N55208270
    METSO HP300 LÓT BÁT N55208271
    METSO HP300 LÓT BÁT 55208276
    METSO HP300 LÓT BÁT N55208272
    METSO HP300 LÓT BÁT 55208268
    METSO HP300 LÓT BÁT N55208269
    METSO HP300 Lõm (SH C, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5520-8262) 4829-4338
    METSO HP300 LỤC (SH M, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5520-8263) 4829-4340
    METSO HP300 Lõm (STD F, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5520-8269) 4829-4629
    METSO HP300 Lõm (STD C, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5520-8267) 4829-4632
    METSO HP300 MANTLE (SH, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5530-8261) 5013-2075
    METSO HP300 Lõm (SH C, SIÊU 4829-4338) 5520-8262
    5520-8283
    METSO HP300 Lõm (SH M, SIÊU 4829-4340) 5520-8263
    METSO HP300 Lõm (STD C, THAY THẾ 4829-4632) 5520-8267
    METSO HP300 Lõm (STD M, THAY THẾ 4829-4607) 5520-8268
    METSO HP300 VÒNG ĐÈN 6391-4652
    METSO HP300 HÀNG CHÍNH HÃNG 7/16” 132257
    METSO HP300 CHÌA KHÓA 1047098031
    METSO HP300 GHẾ KHUNG CHÍNH, LÓT 1048514410
    METSO HP300 VÒNG BI, LỰC THẤP HƠN 1057602250
    METSO HP300 VÒNG DẤU 1063518725
    METSO HP300 BÁT NHẪN BỘ CHUYỂN ĐỔI 1063917418
    METSO HP300 TẤM, BẢO VỆ 1064666515
    METSO HP300 phím cách 1073044083
    METSO HP300 phím cách 1073044084
    METSO HP300 PHÂN ĐOẠN, ĐỐI LƯỢNG 1086420456
    METSO HP300 TRAMP CỨU TRỢ XI LANH 1093030108
    METSO HP300 BỘ DỤNG CỤ SỬA CHỮA BÀNG QUANG 1094399992
    METSO HP300 CAPSSCREW, M16X60 7001530318
    METSO HP300 VÍT, HEX, M16X70-8.8-A3A 7001530322
    METSO HP300 BOLT, HH, M20-2.5X70MM DIN933 8.8 7001530421
    METSO HP300 VÍT 7001548079
    METSO HP300 PIN COTTER ISO1234-V4-80 7001612062
    METSO HP300 MÁY GIẶT, 10-ZIN NFE27.611 7001624010
    METSO HP300 CỔ 7002118105
    METSO HP300 BỘ CON DẤU CHO LỌC 7002445830
    METSO HP300 BUSHING, ĐẦU TRÊN SX 7015656200
    METSO HP300 LÓT KHUNG CHÍNH (WAS 48514385) 7021900301
    METSO HP300 HỘP BẢO VỆ, TRỤC ĐẾ 7022102500
    METSO HP300 HỘP BẢO VỆ, TRỤC ĐẾ 7022102501
    METSO HP300 BẢO VỆ, CÁNH TAY 7022102502
    METSO HP300 CÚP BỌT 7023604001
    METSO HP300 LÓT Ổ CẮM 7035800600
    METSO HP300 Ổ cắm 7039608251
    METSO HP300 BU lông KHÓA 7041068005
    METSO HP300 VÒNG KHUNG 7046000000
    METSO HP300 LÓT BÁT, SH-F, XT710 N55208285
    METSO HP300 ĐĨA THỨC ĂN N65558321
    METSO HP300 CỔ 7002118061
    METSO HP300 LÓT, BÁT, STD, F, XT720 N55208273
    METSO HP300 LÓT BÁT, STD-C, XT710 N55208280
    METSO HP300 LÓT BÁT, STD-M, XT710 N55208281
    METSO HP300 LÓT, BÁT, SH, C-XT710 N55208283
    METSO HP300 LÓT BÁT, SH-M, XT710 N55208284
    METSO HP300 MANTLE SH/STD F/M/C N55308261
    Thương hiệu Người mẫu Phần mô tả Mã OEM
    METSO HP300 MANTLE, STD-XC, XT710 N55308265
    METSO HP300 LÓT BÁT SH MEDI N55208275
    N55208263
    METSO HP300 Áo khoác SH/S70 N55308262
    METSO HP300 MANTLE F, M, C N55308267
    METSO HP300 ĐỐI TRỤC XE TẢI 1022063300
    METSO HP300 FEEDCON 7065558094
    METSO HP300 BỘ SỬA CHỮA 7008005006
    METSO HP300 BUSH ĐẦU, HƠN 1022145975
    METSO HP300 hạt hình cầu 1051483199
    METSO HP300 VÒI LỰC, TRÊN 1057612200
    METSO HP300 VÒNG ĐÈN 1063914652
    METSO HP300 nêm 1086342700
    METSO HP300 Lõm (STD EC , THAY THẾ 5520-8250) 5520-8266
    METSO HP300 Lõm (STD C, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5520-8267) 4829-4632
    METSO HP300 Lõm (STD C, THAY THẾ 4829-4632) 5520-8267
    METSO HP300 Lõm (STD M, THAY THẾ 4829-4607) 5520-8268
    METSO HP300 Lõm (STD F, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5520-8269) 4829-4629
    METSO HP300 Lõm (SH C, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5520-8262) 4829-4338
    METSO HP300 Lõm (SH C, SIÊU 4829-4338) 5520-8262
    5520-8283
    METSO HP300 LỤC (SH M, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5520-8263) 4829-4340
    METSO HP300 Lõm (SH M, SIÊU 4829-4340) 5520-8263
    METSO HP300 MANTLE (STD, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5530-8261) 5013-2072
    METSO HP300 MANTLE (SH, ĐƯỢC THAY THẾ BỞI 5530-8261) 5013-2075
    METSO HP300 MANTLE (SUPERSEDES 5013- 2072 VÀ 5013-2075) 5530-8261
    5530-8267
    METSO HP300 VÒNG ĐÈN 6391-4652
    METSO HP300 XE TẢI 1022130525
    METSO HP300 THANH VUÔNG 20 X 20 1014624971
    METSO HP300 MÁY GIẶT LÒ XO M10 1003086066
    METSO HP300 LẮP MỠ MỠ .250 DR 1003801503
    METSO HP300 MÁY GIẶT KHÓA RĂNG M10 1003085566
    METSO HP300 MÁY GIẶT, PHẲNG 7001626024
    METSO HP300 PIN THẲNG 20MM X 50MM 1003344192
    METSO HP300 MÁY THỞ KHÔNG KHÍ (21880064) 1021880064
    METSO HP300 XE TẢI, LẬP TRUNG 1022073307
    METSO HP300 BÁNH RĂNG, BÁNH RĂNG, HP300 1036833868
    METSO HP300 LẮP RÁP, ĐỐI LƯỢNG N90228115
    METSO HP300 CỔ PHIẾU, 1/2 132258
    METSO HP300 SILICON-Rõ ràng 114965
    METSO HP300 CAPSSCREW, HEX, M30X100 1003725647
    METSO HP300 KHÓA M10 1003063296
    METSO HP300 SHIM 1/8X3X4 134734
    METSO HP300 TẤM SHIM, 3/16"X3"X4" 123274
    METSO HP300 STD SHIM, 1/4" X 3" X 4" 107103
    METSO HP300 MÁY GIẶT, KHÓA 7001632030
    METSO HP300ST LÓT MANTLE M N55208261
    METSO HP300ST LÓT BÁC C N55208267
    METSO HP300ST LÓT BÁM M N55208268
    METSO HP300ST LÓT BÁT EC N55208279
    METSO HP300SH LÓT BÁT EF 7055208277
    METSO HP300SH MANTLE PHẦN EF 50132123
    METSO HP300SH MANTLE PHẦN EF 7055308254
    METSO HP300SH MANTLE PHẦN EF 7055308255
    METSO HP300SH LÓT BÁT F N55208276
    METSO HP300SH MANTLE PHẦN EF N55308264
    METSO HP300SH MANTLE PHẦN EF N55308160
    METSO HP300SH MANTLE PHẦN EF N55308266
    METSO HP300SH LÓT BÁT EF N55208286
    METSO HP300SH LÓT BÁT EF N55208265
    METSO HP300SH PHẦN MANTLE DƯỚI N55308264
    METSO HP300SH PHẦN MANTLE DƯỚI N55308266
    METSO HP300STD LÓT BÁM M N55208281
    METSO HP300STD MANTLE EC N55308265
    METSO HP300STD MANG NHẪN 1063192845
    METSO HP4 LÓT BÁT 5520-9252
    METSO HP4 áo khoác 5530-9257
    METSO HP4 áo khoác CSP-752
    METSO HP4 LÓT BÁT MM0342658
    METSO HP4 LÓT BÁT 55209255

    Lưu ý: Tất cả các thương hiệu được đề cập ở trên, như* Newell™, Lindemann™, Texas Shredder™, Metso®, Sandvik®, Màn hình điện®, Terex®,Keetrack® CEDARAPID® CUỐI CÙNG®PEGSON® và v.v.etất cả các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký và không có cách nào liên kết với MÁY WUJING.






  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi