N11954353 JAW PLATE – 18% MN Thích hợp cho máy nghiền Model METSO C125/ LT125
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Bộ phận số: N11954353
Mô tả bộ phận: Tấm hàm
Trọng lượng chưa đóng gói ước tính: 2354kg.
Tình trạng: Mới
Các bộ phận thay thế được cung cấp bởi ZHEJIANG WUJING® MACHINE, phù hợp cho máy nghiền Sandvik® đã được chứng minh trong hoạt động khai thác và sản xuất tổng hợp trên toàn thế giới. Nó đã được xác minh khả năng tương thích với thông số kỹ thuật METSO® N11954353 ban đầu, phù hợp với MÁY NGHIỀN CONE model C125/LT125.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp đeo trong Mỏ đá, Khai thác mỏ, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấp hơn 30.000 loại bộ phận đeo thay thế khác nhau, có Chất lượng Cao cấp. Trung bình có thêm 1.200 mẫu mới được bổ sung hàng năm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Và năng lực sản xuất hàng năm của chúng tôi là 40.000 tấn, bao gồm nhiều loại sản phẩm đúc thép, bao gồm:
Ÿ Thép có hàm lượng Mangan cao (STD & Tùy chỉnh)
Ÿ Gang có hàm lượng crom cao
Ÿ Thép hợp kim
Ÿ Thép cacbon
Vui lòng nêu rõ yêu cầu của bạn khi hỏi.
Số OEM | Mô hình máy nghiền | Sự miêu tả |
118836 | C125 | PITMAN |
118838 | C125 | KHOẢNG CÁCH TAY |
186158 | C125 | ỦNG HỘ |
200420 | C125 | TẤM Hàm CỐ ĐỊNH |
200427 | C125 | VÒI hàm xoay |
284382 | C125 | Mount., cài đặt trung tâm thiết bị |
285012 | C125 | TẤM Hàm CỐ ĐỊNH |
285614 | C125 | VÒI hàm xoay |
287411 | C125 | SHIM TRUNG CẤP |
287794 | C125 | TRỤC |
289555 | C125 | SHIM TRUNG CẤP |
312037 | C125 | Ròng rọc V-BELT |
312196 | C125 | TẤM TRUNG GIAN |
312230 | C125 | THANH TRUNG GIAN |
312588 | C125 | TRẢ LẠI |
318981 | C125 | Ròng rọc V-BELT |
319534 | C125 | MẶT HÀNG CHẮC CHẮN |
319540 | C125 | TẤM BẢO VỆ |
321301 | C125 | CẶP WEDGE |
386963 | C125 | MẶT HÀNG CHẮC CHẮN |
410882 | C125 | TẤM BẢO VỆ |
418640 | C125 | XE TẢI |
418702 | C125 | PIN LIÊN |
418804 | C125 | phím cách |
418810 | C125 | TẤM PHẲNG |
418819 | C125 | che phủ |
447725 | C125 | ỦNG HỘ |
495070 | C125 | TẤM PHẲNG |
495788 | C125 | TẤM BÓNG |
496314 | C125 | TẤM BẢO VỆ |
496321 | C125 | MẶT HÀNG CHẮC CHẮN |
496779 | C125 | HƯỚNG DẪN MÙA XUÂN |
575914 | C125 | XE TẢI |
579616 | C125 | GIẢM GIÁ |
802531 | C125 | NHIỆT KẾ |
802534 | C125 | ĐA NĂNG |
802536 | C125 | CLIP-ON-AMMETER |
803926 | C125 | VÒI THỦY LỰC |
803929 | C125 | VÒI THỦY LỰC |
902866 | C125 | TẤM Hàm CỐ ĐỊNH |
903083 | C125 | TẤM MÁY |
904991 | C125 | TAI |
905197 | C125 | XE TẢI |
907584 | C125 | BU LÔNG MẮT |
908444 | C125 | MẶT HÀNG CHẮC CHẮN |
908445 | C125 | MẶT HÀNG CHẮC CHẮN |
910031 | C125 | Ròng rọc V-BELT |
910032 | C125 | phím cách |
910033 | C125 | NGƯỜI GIỮ HỖ TRỢ |
910034 | C125 | che phủ |
910869 | C125 | HỘI NGHỊ PITMAN |
912120 | C125 | TẤM BẢO VỆ |
912994 | C125 | PIN LIÊN |
914637 | C125 | MÙA XUÂN |
915115 | C125 | XE TẢI |
915118 | C125 | Ròng rọc V-BELT |
921061 | C125 | HƯỚNG DẪN MÙA XUÂN |
921067 | C125 | TRẢ LẠI |
923741 | C125 | KHUNG KHUNG |
923906 | C125 | MẶT HÀNG CHẮC CHẮN |
923907 | C125 | BỘ TẤM BẢO VỆ |
924071 | C125 | TAI |
924072 | C125 | NGƯỜI GIỮ HỖ TRỢ |
924073 | C125 | TẤM BẢO VỆ |
925078 | C125 | BU LÔNG MẮT |
929557 | C125 | TẤM BÓNG |
930023 | C125 | NGƯỜI GIỮ HỖ TRỢ |
931471 | C125 | XE TẢI |
931501 | C125 | XE TẢI |
933546 | C125 | Ống thổi bảo vệ |
935719 | C125 | HƯỚNG DẪN MÙA XUÂN |
939043 | C125 | TẤM BÊN |
939045 | C125 | TẤM BÊN |
940707 | C125 | TẤM PHẲNG |
945382 | C125 | TẤM BẢN LỀ |
945383 | C125 | TẤM BẢN LỀ |
947427 | C125 | GHIM |
947446 | C125 | TREO LÊN |
947447 | C125 | TRƯỢT XE TẢI |
947751 | C125 | THIẾT LẬP TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN |
947767 | C125 | THIẾT LẬP TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN |
948330 | C125 | HỖ TRỢ XI LANH |
948331 | C125 | HỖ TRỢ XI LANH |
948390 | C125 | ĐIỀU CHỈNH NÊM THỦY LỰC |
948395 | C125 | XI LANH THỦY LỰC |
948483 | C125 | TẤM MÁ |
948602 | C125 | CẶP WEDGE |
954203 | C125 | TRƯỢT XE TẢI |
46590642 | C125 | TẤM Hàm CỐ ĐỊNH |
46590643 | C125 | VÒI hàm xoay |
7001530924 | C125 | VÍT, LỤC GIÁC |
7001533622 | C125 | BU lông, LỤC GIÁC |
7001563052 | C125 | NÚT, LỤC GIÁC |
7001563056 | C125 | NÚT, LỤC GIÁC |
405400052010 | C125 | BÌA CUỐI |
406202768300 | C125 | V-RING |
648900021514 | C125 | VÒNG HƯỚNG DẪN |
648954153124 | C125 | TAY BỘ CHUYỂN ĐỔI |
703100256110 | C125 | BAN NHẠC |
704006600000 | C125 | TÁCH PIN |
704007510000 | C125 | MÁY GIẶT, XUÂN |
704100027408 | C125 | VÍT BÚA |
704100032000 | C125 | VÍT BÚA |
704101150000 | C125 | VÒNG AN NINH |
704101490000 | C125 | vòng tròn |
704102175500 | C125 | BU LÔNG MẮT |
704405693450 | C125 | PHÍM SONG SONG |
704405693621 | C125 | PHÍM SONG SONG |
705302465100 | C125 | VÒI CON LĂN |
705302735000 | C125 | VÒI CON LĂN |
705302805000 | C125 | VÒI CON LĂN |
705400051900 | C125 | VÒNG BI |
705400220000 | C125 | TAY BỘ CHUYỂN ĐỔI |
705400520000 | C125 | MÁY GIẶT, KHÓA |
705400790000 | C125 | Đai ốc, KHÓA |
705401331870 | C125 | BỘ DẤU |
705501262103 | C125 | BỘ V-BELT |
705600221100 | C125 | MỞ CỜ LÒNG-ISO3318-75C125 |
705600221200 | C125 | CỜ LÊ, MỞ KẾT THÚC |
705600222000 | C125 | CỜ LÊ, MỞ KẾT THÚC |
706301429540 | C125 | KHỚP NỐI LINH HOẠT |
706301429545 | C125 | phím cách |
706301429650 | C125 | KHỚP NỐI LINH HOẠT |
707200166200 | C125 | ĐỘNG CƠ LỒNG SÓC |
707401180560 | C125 | ĐÚNG, TRỞ LẠI |
814320042000 | C125 | Hàm, mỏ đá cố định 2P |
814320042700 | C125 | JAW MOVINGL QUARRY 2P |
814328501200 | C125 | TẤM Hàm, CỐ ĐỊNH |
814328561400 | C125 | VÒI Hàm, DI CHUYỂN |
814346590642 | C125 | Hàm, RĂNG CỐ ĐỊNH SIÊU 2P |
814346590643 | C125 | Hàm, di chuyển được |
814390286600 | C125 | Hàm, CỐ ĐỊNH |
949626150900 | C125 | TRỤC LỊCH TÂM |
949630786700 | C125 | VÒNG BI |
949630786800 | C125 | VÒNG BI |
949630786900 | C125 | CHE PHỦ |
949630788400 | C125 | NGƯỜI GIỮ HỖ TRỢ |
949638343300 | C125 | HỘP CÔNG CỤ |
949638392700 | C125 | CẶP WEDGE |
949638651800 | C125 | VÒNG BI LỰC |
949647113600 | C125 | Nêm siết chặt |
949647113700 | C125 | ĐIỀN WEDGE |
949647114200 | C125 | phím cách |
949647114300 | C125 | CHUYỂN GHẾ |
949647114500 | C125 | TẤM PHẲNG |
949647114600 | C125 | TUYỆT VỜI ĐĨA |
949647114900 | C125 | NÊM GẮN |
949647133900 | C125 | Mê cung |
949647176406 | C125 | CÔNG CỤ+THIẾT BỊ |
949648703600 | C125 | Mê cung |
949648704900 | C125 | TẤM MÁ UPR |
949648705000 | C125 | TẤM MÁ, DƯỚI |
949648706400 | C125 | TAI |
949648768300 | C125 | ỐP ĐÍCH THẮC MẮC |
949648796000 | C125 | MÙA XUÂN |
949656371400 | C125 | TẤM PHẲNG |
949656371500 | C125 | BẢO VỆ CAO SU |
MM0219628 | C125 | |
171948-A | C125 | NGƯỜI GIỮ HỖ TRỢ |
171948-B | C125 | NGƯỜI GIỮ HỖ TRỢ |
171949-A | C125 | NGƯỜI GIỮ HỖ TRỢ |
418812-A | C125 | TAI |
418812-B | C125 | TAI |
496461-A | C125 | BẢN HƯỚNG DẪN |
496461-B | C125 | BẢN HƯỚNG DẪN |
499841-A | C125 | NGƯỜI GIỮ HỖ TRỢ |
499841-B | C125 | NGƯỜI GIỮ HỖ TRỢ |
909532-B | C125 | THIẾT BỊ BÔI TRƠN |
MM0200980 | C125 | TẤM Hàm, CỐ ĐỊNH |
MM0211754 | C125 | CÔNG CỤ VÀ THIẾT BỊ |
MM0212848 | C125 | TRỤC |
MM0212965 | C125 | PHÍM SONG SONG |
MM0216086 | C125 | CÔNG CỤ ĐO LƯỜNG |
MM0219628 | C125 | BÁNH ĐÀ |
MM0219629 | C125 | BÁNH ĐÀ |
MM0238090 | C125 | NHẪN SHIM |
MM0242242 | C125 | TẤM Hàm, CỐ ĐỊNH |
MM0248600 | C125 | THIẾT BỊ ĐO |
MM0248646 | C125 | ĐO ÁP SUẤT |
MM0256402 | C125 | TẤM MÁ, DƯỚI |
MM0265803 | C125 | BỘ gioăng |
MM0274927 | C125 | TẤM BẢN LỀ |
MM0274929 | C125 | TẤM BẢN LỀ |
MM0285590 | C125 | Hàm, di chuyển được |
MM0509614 | C125 | MẶT HÀNG CHẮC CHẮN |
MM0509621 | C125 | TẤM BẢO VỆ |
N01530327 | C125 | BU lông, LỤC GIÁC |
N01530540 | C125 | BU lông, LỤC GIÁC |
N01530556 | C125 | BU lông, LỤC GIÁC |
N01532903 | C125 | VÍT LỤC GIÁC |
N01532905 | C125 | BU lông, LỤC GIÁC |
N01532906 | C125 | BU lông, LỤC GIÁC |
N01550400 | C125 | VÍT, Ổ CẮM LỤC GIÁC ĐẾM HEA |
N01563265 | C125 | NÚT, LỤC GIÁC |
N01832301 | C125 | còng |
N02118833 | C125 | Cặp dây buộc |
N02118993 | C125 | TẤM CHE |
N03229840 | C125 | Ròng rọc V-BELT |
N03460303 | C125 | KHỚP NỐI LINH HOẠT |
N03460306 | C125 | KHỚP NỐI LINH HOẠT |
N03460307 | C125 | KHỚP NỐI LINH HOẠT |
N05255956 | C125 | CUNG CẤP ĐIỆN |
N11903058 | C125 | BAN NHẠC |
N11934607 | C125 | Hàm, CỐ ĐỊNH |
N11934608 | C125 | Hàm, di chuyển được |
N11954343 | C125 | TẤM Hàm, CỐ ĐỊNH |
N11954353 | C125 | VÒI Hàm, DI CHUYỂN |
N88409012 | C125 | VÍT BÚA |
N88409015 | C125 | VÍT BÚA |
N88409019 | C125 | VÍT BÚA |
N88409024 | C125 | VÍT BÚA |
N88409025 | C125 | VÍT BÚA |
575507 | C125/LT125 | LẮP RÁP MÙA XUÂN (575507) |
923720 | C125/LT125 | WEDGE TOE (VĨNH VỰC) |
940947 | C125/LT125 | TẤM, CAO SU |
1003010081 | C125/LT125 | NÚT, HEX, M36X4 |
1046590663 | C125/LT125 | Hàm DIE, SWING, C125, SIÊU RĂNG |
1046590664 | C125/LT125 | Hàm CHẾT, CỐ ĐỊNH, C125, SUPERROOTH |
705400051100 | C125/LT125 | ĐƠN VỊ VÒNG BI L. H |
705400171000 | C125/LT125 | TAY CHO TRỐNG |
706204114860 | C125/LT125 | CON LĂN TRỞ LẠI |
814326151800 | C125/LT125 | Hàm MVBL |
949647113500 | C125/LT125 | WEDGE CÓ THỂ DI CHUYỂN (UPPER) |
MM0242228 | C125/LT125 | TẤM MÁ, TRÊN |
MM0242229 | C125/LT125 | TẤM MÁ, DƯỚI |
MM0296827 | C125/LT125 | Hàm PLT FXD SPCL |