Thiết bị khai thác Bộ phận mài mòn Bát lót Áp dụng cho máy nghiền hình nón 5 ½ ”từ WUJING
Sản phẩm:Lõm/Tấm lót bát
Model: Symons®5,5
Chất liệu:Tiêu chuẩn
Tình trạng: Mới
Các bộ phận hao mòn thay thế được cung cấp bởi MÁY ZHEJIANG WUJING®, phù hợp với Máy nghiền côn model 5.5.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp đeo trong Mỏ đá, Khai thác mỏ, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấp hơn 30.000 loại bộ phận đeo thay thế khác nhau, có Chất lượng Cao cấp. Trung bình có thêm 1.200 mẫu mới được thêm vào hàng năm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Và năng lực sản xuất hàng năm của chúng tôi là 40.000 tấn, bao gồm nhiều loại sản phẩm đúc thép, bao gồm: Bộ phận mài mòn của máy nghiền hàm, Bộ phận mài mòn của máy nghiền hình nón, Bộ phận mài mòn của máy nghiền con quay, Bộ phận mài mòn của máy nghiền tác động, Bộ phận bằng thép carbon, Bộ phận mài mòn của máy hủy kim loại, Tấm lót bi, Phụ tùng máy móc kỹ thuật.
Các bộ phận hao mòn thay thế được cung cấp bởi MÁY ZHEJIANG WUJING®, phù hợp với Máy nghiền côn model 5.5.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp đeo trong Mỏ đá, Khai thác mỏ, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấp hơn 30.000 loại bộ phận đeo thay thế khác nhau, có Chất lượng Cao cấp. Trung bình có thêm 1.200 mẫu mới được thêm vào hàng năm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Và năng lực sản xuất hàng năm của chúng tôi là 40.000 tấn, bao gồm nhiều loại sản phẩm đúc thép, bao gồm: Bộ phận mài mòn của máy nghiền hàm, Bộ phận mài mòn của máy nghiền hình nón, Bộ phận mài mòn của máy nghiền con quay, Bộ phận mài mòn của máy nghiền tác động, Bộ phận bằng thép carbon, Bộ phận mài mòn của máy hủy kim loại, Tấm lót bi, Phụ tùng máy móc kỹ thuật.
Nguyên vật liệu:
Ÿ Thép có hàm lượng Mangan cao (STD & Tùy chỉnh)
Ÿ Gang có hàm lượng crom cao
Ÿ Thép hợp kim
Ÿ Thép cacbon
Vui lòng nêu rõ yêu cầu của bạn khi hỏi.
Người mẫu | Sản phẩm | Phần Không |
5 ½” | THỨC ĂN NÓN | 1026185521 |
5 ½” | THỨC ĂN NÓN | 1026186001 |
5 ½” | NIÊM PHONG | 1035717625 |
5 ½” | HỘP BẢO VỆ TRỤC ĐỐC | 1038068501 |
5 ½” | LÓT KHUNG CHÍNH | 1048516306 |
5 ½” | áo choàng | 1050137601 |
5 ½” | áo choàng | 1050137610 |
5 ½” | ĐĨA THỨC ĂN | 1055987101 |
5 ½” | ĐĨA THỨC ĂN | 1055987381 |
5 ½” | MÁO, ĐẦU NGẮN | 1066665572 |
5 ½” | VÒNG ĐÈN | 1073204661 |
5 ½” | BU lông, LỤC GIÁC | 7001530865 |
5 ½” | BƠM THỦY LỰC | 7002480063 |
5 ½” | DẢI, NỈ | 7002705015 |
5 ½” | DẢI, NỈ | 7002705020 |
5 ½” | NIÊM PHONG | 7053200004 |
5 ½” | BƠM ĐỘNG CƠ | 7057490504 |
5 ½” | CÁI BÁT | 2005-6280 |
5 ½” | XE TẢI TRỤC CNTR | 2206-5840 |
5 ½” | TẤM BÌA | 2726-8101 |
5 ½” | KHÓA NẮP ĐAI | 2748-2476 |
5 ½” | bánh răng | 3682-9752 |
5 ½” | LÓT BÁT STD M | 4830-5353 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-5415 |
5 ½” | LÓT BOWL, SH M cho bát thô | 4830-5421 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-5556 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-5557 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-5961 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-5963 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-6048 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-6231 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-6331 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-6430 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-6501 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-6638 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-6771 |
5 ½” | LÓT BÁT STD C | 4830-6772 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-6774 |
5 ½” | LÓT BÁT | 4830-6871 |
5 ½” | LÓT KHUNG CHÍNH | 4851-7321 |
5 ½” | LÓT Ổ CẮM | 4872-7050 |
5 ½” | MANTLE TRÊN, STD | 5013-6801 |
5 ½” | áo choàng | 5013-6851 |
5 ½” | MANTLE DƯỚI | 5013-7001 |
5 ½” | áo choàng | 5013-7203 |
5 ½” | áo choàng | 5013-7401 |
5 ½” | áo choàng | 5013-7601 |
5 ½” | áo choàng | 5013-7606 |
5 ½” | áo choàng | 5013-7610 |
5 ½” | Đai ốc trục chính | 5168-5901 |
5 ½” | ĐĨA THỨC ĂN | 5598-7381 |
5 ½” | CỔ KHÓA | 6273-0701 |
5 ½” | Đai ốc khóa | 6273-7001 |
5 ½” | VÒNG Ổ CẮM | 6380-6801 |
5 ½” | VÒNG ĐÈN | 6391-4991 |
5 ½” | áo choàng | 6666-5569 |
5 ½” | áo choàng | 6666-5570 |
5 ½” | áo choàng | 6666-5571 |
5 ½” | áo choàng | 6666-5572 |
5 ½” | áo choàng | 6666-5574 |
5 ½” | áo choàng | 6666-5576 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5671 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5673 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5675 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5676 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5677 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5679 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5680 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5681 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5683 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5684 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5685 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5686 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5687 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5688 |
5 ½” | LÓT BÁT | 6666-5689 |
5 ½” | TRỤC CHÍNH | 7320-4661 |
5 ½” | LÓT BÁT | MM0378090 |
5 ½” | LÓT BÁT | MM0378091 |
5 ½” | LÓT BÁT | MM0392412 |
5 ½” | áo choàng | MM0392413 |
5 ½” | CỔ | N33200106 |
5 ½” | LÓT BÁT | N55202550 |
5 ½” | áo choàng | N55302550 |
|
|
|
Lưu ý: Tất cả các thương hiệu được đề cập ở trên, như* Newell™, Lindemann™, Texas Shredder™,Metso®,Symons®Sandvik®,Màn hình điện®, Terex®, Keestrack®, CEdarAPIDS®, FINLAY®, PEGSON® và v.v.etất cả các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký và không có cách nào liên kết với MÁY WUJING.