452.0259-901 Vỏ trên Thích hợp cho Máy nghiền côn CH880
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Bộ phận SỐ: 452.0259-901
Mô tả bộ phận: Phía trênVỏ bọc
Trọng lượng chưa đóng gói ước tính: / KGS
Tình trạng: Mới
Wujing cung cấp các phụ tùng thay thế OEM tương đương cho máy nghiền hàm, máy nghiền hình nón, máy nghiền tác động, v.v. Các bộ phận thay thế được cung cấp bởi MÁY ZHEJIANG WUJING® phù hợp với hầu hết các Máy nghiền OEM, đã được chứng minh trong khai thác và sản xuất tổng hợp trên toàn thế giới.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp đeo trong Mỏ đá, Khai thác mỏ, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấpHơn 30.000 loại phụ kiện thay thế khác nhau, Chất lượng cao cấp. Trung bìnhthêm 1.200 mẫu mới được thêm vào hàng năm, để đáp ứng các loại nhu cầu ngày càng tăng từ khách hàng của chúng tôi.
WUJING là công ty Chất lượng hàng đầu, chuyên cung cấp giải pháp đeo cao cấp DUY NHẤT cho khách hàng, có tuổi thọ tương đương hoặc thậm chí vượt quá tuổi thọ của các bộ phận từ Nhà sản xuất Thiết bị Chính hãng.
Tại Wujing Machine, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của độ bền và hiệu suất trong ngành khai thác mỏ và tổng hợp. Đó là lý do tại sao chúng tôi nỗ lực hơn nữa để nâng cao tuổi thọ mài mòn, độ bền và khả năng chống mỏi cho sản phẩm của mình. Chúng tôi tin rằng khách hàng của chúng tôi xứng đáng nhận được những điều tốt nhất và chúng tôi cố gắng vượt quá sự mong đợi của họ với mọi sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.
Vui lòng nêu rõ yêu cầu của bạn khi hỏi.
Người mẫu | Phần mô tả | Mã OEM |
CH880 | VÍT | 840.1279-00 |
CH880 / H8000 | MÁY GIẶT | 847.0125-00 |
CH880 / H8000 | NHẪN, GIỮ LẠI | 855.0030-00 |
CH880 / H8000 | LÒ XO ĐĨA NÓN | 863.0015-00 |
CH880 / H8000 | O-RING 790,0 x 5,7 SMS 1586 | 873.1232-00 |
CH880 / H8000 | O-RING 706,0×5,7 SMS 158 | 873.1233-00 |
CH880 H8000 | VÒI NƯỚC | 442.8908-02 |
CH880 H8000 | TRỤC CHÍNH | 442.9243-01 |
CH880 H8000 | ĐẦU HÌNH NÓN | 442.9244-01 |
CH880 H8000 | lập dị | 442.9245-01 |
CH880 H8000 | TRUNG TÂM | 442.9246-01 |
CH880 H8000 | XE TẢI VỎ ĐÁY | 442.9248-01 |
CH880 H8000 | TẤM MÀI LẬP TÂM | 442.9249-02/01 |
CH880 H8000 | BÌA XI LANH | 442.9255-00 |
CH880 H8000 | XE TẢI XI LANH | 442.9256-01 |
CH880/CH870 | bu lông | 840.0653-00 |
CH880/H8000 | MŨ NHỆN | 452.0266-001/442.9268-01 |
CH880/H8000 | LÓT CÁNH TAY Hẹp | 452.0314-901/442.9506-00 |
CH880/H8000 | BÁNH RĂNG TRỤC TAY LÓT | 452.0317-901/442.9262-00 |
CH880/H8000 | TẤM MÀI | 452.0321-001 |
CH880/H8000 | TẤM MÀI | 452.0321-002 |
CH880/H8000 | LẮP RÁP BÁNH RĂNG 60HZ | 452.2051-901/442.9311-00 |
CH880/H8000 | BỘ BƯỚC BƯỚC | 452.2631-901 |
CH880/H8000 | TRỤC CHÍNH HÌNH TRỤ | 452.4291-Trục |
CH880/H8000 | VÍT | 840.0064-00 |
CH880/H8000 | bu lông | 840.1175-00 |
CH880/H8000 | VÍT | 841.0239-00 |
CH880/H8000 | LẮP ĐẶT KHỚP NỐI | 930.0262-00 |
CH880/H8000 | LẮP ĐẶT KHỚP NỐI | 930.0286-00 |
CH880/H8000 | ĐẦU DÒ | 984.0476-00 |
CH880/H8000/CH890 | LẮP RÁP BÁNH RĂNG 50HZ | 442.9639-00 |
CH880/H8800 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | 442.9257-00 |
CH880/H8800 | TRỤC BÁNH KIỂU CŨ/LỖI NGÀY | 442.9259-01 |
CH880/H8800 | VỎ BỌC BÊN NGOÀI | 442.9260-01 |
CH880/H8800 | VỎ BỌC BÊN TRONG | 442.9261-01 |
CH880/H8800 | LÁ CHẮN CÁNH NHỆN STD | 442.9265-00 |
CH880/H8800 | XE TẢI NHỆN STD | 442.9266-01 |
CH880/H8800 | XE TẢI NHỆN MNBR | 442.9266-MNBR |
CH880/H8800 | ĐẦU HẠT CÓ VÒNG | 442.9270-00 |
CH880/H8800 | ĐẦU NUT W/O RING (NÂNG CAO) | 442.9270-01 |
CH880/H8800 | VÒNG DÍNH BỤI | 442.9271-01 |
CH880/H8800 | NHẪN GIỮ LẠI | 442.9272-01 |
CH880/H8800 | NHẪN | 442.9274-00 |
CH880/H8800 | CHÌA KHÓA | 442.9275-01 |
CH880/H8800 | TRỤC CHÍNH | 442.9294-01 |
CH880/H8800 | TẤM KẸP | 442.9304-01 |
CH880/H8800 | cổ áo bụi | 442.9307-01 |
CH880/H8800 | THANH HỖ TRỢ | 442.9308-02/01 |
CH880/H8800 | MÁY GIẶT BƯỚC | 442.9722-01 |
CH880/H8800 | BƯỚC TRỤC CHÍNH | 442.9723-01 |
CH880/H8800 | TẤM MÀI PISTON | 442.9724-01 |
CH880/H8800 | LẮP RÁP PISTON | 442.9743-00 |
CH880/H8800 | NHÀ Ở TRỤC BÁNH | 442.9806-01 |
CH880/H8800 | Bánh răng TRỤC PHONG CÁCH MỚI | 442.9807-01 |
CH880/H8800 | NHÀ Ở XI LANH MPS | 442.9980-01/442.9253-01 |
CH880/H8800 | HỆ THỐNG TRỤC CHÍNH | 452.0522-901 |
CH880/H8800 | MÁY GIẶT | 452.1068-001/442.9352-01 |
CH880/H8800 | O-RING 810 x8,4 SMS 1586 | 873.1211-00 |
CH880/H8800/CH870 | MÁY GIẶT ĐỒNG BẰNG | 847.0063-00 |
CH880/H8800/CH890I | ĐẦU NÚT BÊN TRONG | 442.9269 |
CH880/H8800/CH890I | VÒNG ĐÈN | 442.9306 |
CH880/H8800/CH890I | Lõm | 442.9312 |
CH880/H8800/CH890I | áo choàng | 442.9314 |
CH880/H8800/CH890I | NHẪN | 442.9332 |
CH880/H8800/CH890I | Lõm | 442.9336 |
CH880/H8800/CH890I | Lõm | 442.9337 |
CH880/H8800/CH890I | NHẪN | 442.9338 |
CH880/H8800/CH890I | áo choàng | 442.9339 |
CH880/H8800/CH890I | Lõm | 442.9398 |
CH880/H8800/CH890I | Lõm | 442.9471 |
CH880/H8800/CH890I | NHẪN | 442.9520 |
CH880/H8800/CH890I | áo choàng | 442.9758 |
CH880/H8800/CH890I | Lõm | 452.0263 |
CH880/H8800/CH890I | áo choàng | 452.0264 |
CH880/H8800/CH890I | TRỤC CHÍNH | 452.0328 |
CH880/H8800/CH890I | Lõm | 452.0579 |
CH880/H8800/CH890I | Lõm | 452.1067 |
CH880/H8800/CH890I | TRỤC CHÍNH | 452.3271 |
CH880/H8800/CH890I | áo choàng | 452.4051 |
CH880/H8800/CH890I | bu lông | 840.0652 |
CH880/H8800/CH890I | MÁY GIẶT BRB | 847.0132 |
CH880/H8800/CH890I | SHIM 1MM | 442.7252.01 |
CH880/H8800/CH890I | SHIM 3MM | 442.7252.02 |
CH880/H8800/CH890I | SHIM 5MM | 442.7252.03 |
CH880/H8800/CH890I | SHIM 10MM | 442.7252.04 |
CH880/H8800/CH890I | HƯỚNG DẪN PIN D 40X85 | 442.8290.01 |
CH880/H8800/CH890I | CẮM | 442.8783.01 |
CH880/H8800/CH890I | HOSE 31,5/0,6 L=245 | 442.8908.02 |
CH880/H8800/CH890I | ĐẦU HÌNH NÓN FIT | 442.9244.01 |
CH880/H8800/CH890I | lập dị | 442.9245.01 |
CH880/H8800/CH890I | TRUNG TÂM | 442.9246.01 |
CH880/H8800/CH890I | XE TẢI VỎ ĐÁY | 442.9248.01 |
CH880/H8800/CH890I | BÌA XI LANH | 442.9255.00 |
CH880/H8800/CH890I | XE TẢI XI LANH | 442.9256.01 |
CH880/H8800/CH890I | ĐÓNG GÓI CHEVRON | 442.9257.00 |
CH880/H8800/CH890I | TRỤC BÁNH KIỂU CŨ/LỖI NGÀY | 442.9259.01 |
CH880/H8800/CH890I | VỎ BỌC BÊN NGOÀI | 442.9260.01 |
CH880/H8800/CH890I | VỎ BỌC BÊN TRONG | 442.9261.01 |
CH880/H8800/CH890I | LÁ CHẮN CÁNH NHỆN STD | 442.9265.00 |
CH880/H8800/CH890I | XE TẢI NHỆN STD | 442.9266.01 |
CH880/H8800/CH890I | XE TẢI NHỆN MNBR | 442.9266.MNBR |
CH880/H8800/CH890I | ĐẦU NÚT BÊN TRONG (NÂNG CAO) | 442.9269.01 |
CH880/H8800/CH890I | ĐẦU HẠT CÓ VÒNG | 442.9270.00 |
CH880/H8800/CH890I | ĐẦU NUT W/O RING (NÂNG CAO) | 442.9270.01 |
CH880/H8800/CH890I | VÒNG DÍNH BỤI | 442.9271.01 |
CH880/H8800/CH890I | NHẪN GIỮ LẠI | 442.9272.01 |
CH880/H8800/CH890I | NHẪN | 442.9274.00 |
CH880/H8800/CH890I | CHÌA KHÓA | 442.9275.01 |
CH880/H8800/CH890I | TRỤC CHÍNH | 442.9294.01 |
CH880/H8800/CH890I | TẤM KẸP | 442.9304.01 |
CH880/H8800/CH890I | VÒNG ĐÁ H8000 | 442.9306.01 |
CH880/H8800/CH890I | cổ áo bụi | 442.9307.01 |
CH880/H8800/CH890I | NHẪN | 442.9309.01 |
CH880/H8800/CH890I | VÒNG KÍN BÊN TRONG /H8000 | 442.9310.01 |
CH880/H8800/CH890I | VÒNG HỖ TRỢ | 442.9313.01 |
CH880/H8800/CH890I | MANTLE A (XT710) CH880 | 442.9314.02 |
CH880/H8800/CH890I | NHẪN FILLER MF | 442.9332.00 |
CH880/H8800/CH890I | phím cách | 442.9334.01 |
CH880/H8800/CH890I | LỖI THÊM Thô | 442.9336.02 |
CH880/H8800/CH890I | NHẪN FILLER M | 442.9338.00 |
CH880/H8800/CH890I | MANTLE B (XT710) CH880 | 442.9339.02 |
CH880/H8800/CH890I | MANTLE EF (XT710) CH880 | 442.9340.02/452.0 |
CH880/H8800/CH890I | LÒNG SIÊU MỸ (XT710) | 442.9341.02/452.0 |
CH880/H8800/CH890I | MÁY GIẶT | 442.9343.01 |
CH880/H8800/CH890I | ĐO MỨC DẦU | 442.9346.01 |
CH880/H8800/CH890I | TAY ÁO | 442.9353.01 |
CH880/H8800/CH890I | MÁY GIẶT | 442.9354.01 |
Lưu ý: Tất cả các thương hiệu được đề cập trong bài viết trên,như * Newell™, Lindemann™, Texas Shredder™, Metso®, Sandvik®, Powerscreen®, Terex®,Keestrack® CEDARAPIDS® FINLAY®PEGSON®, v.v. đều là các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký và đượckhông có cách nào liên kết vớiMÁY WUJING.