442.9230 LÒNG – 18% MN Thích hợp cho Máy nghiền Model SANDVIK CH660 / H6800
Thông tin sản phẩm
Bộ phận SỐ: 442.9230
Mô tả bộ phận: Lõm
Trọng lượng chưa đóng gói ước tính: 1.380kg.
trạng thái: Còn mới
Các bộ phận thay thế do ZHEJIANG WUJING® MACHINE cung cấp, phù hợp với dòng máy nghiền Sandvik® CH đã được chứng minh trong khai thác mỏ và sản xuất tổng hợp trên toàn thế giới.Đó là khả năng tương thích Đã được xác minh với thông số kỹ thuật SANDVIK® 442.9230 ban đầu, phù hợp với MÁY ÉP HÌNH CÔN mẫu CH660 / H6800.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu toàn cầu về các giải pháp hao mòn trong Mỏ đá, Khai thác, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấp hơn 30.000 loại phụ tùng hao mòn thay thế khác nhau, với Chất lượng Cao cấp.Trung bình thêm 1.200 mẫu mới được thêm vào hàng năm, để đáp ứng các loại nhu cầu ngày càng tăng từ khách hàng của chúng tôi.Và năng lực sản xuất hàng năm của chúng tôi là 40.000 tấn bao gồm nhiều loại sản phẩm đúc thép, bao gồm:
- Thép mangan cao (STD & Tùy chỉnh)
- gang có hàm lượng crom cao
- Thép hợp kim
- Thép carbon
Vui lòng ghi rõ yêu cầu của bạn khi hỏi.
Ứng dụng
Mô hình máy nghiền | Mô tả bộ phận | Phần Không |
CH660 S6800 H6800 CS660 | BÁNH RĂNG & BÁNH RĂNG | 442.8723 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | TẤM MẶT PISTON | 442.8730 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | TRỤC CHÍNH | 452.3274 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | VỎ ĐÁY | 452.4125 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | TRỤC CHÍNH | 452.4309 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | CHỚP | 840.0069 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | CHỚP | 840.0071 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | mã PIN DOWEL | 853.0119 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | VÒNG GIỮ | 855.0026 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | VÒNG ĐỆM | 873.0128 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | BƯỚC TRỤC CHÍNH | 442.8732-01 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | XE TẢI SPIDER | 442.8754-01 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | VÒNG ĐỆM | 442.8755-01 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | TAY TRỤC CHÍNH | 442.8792-01 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | VỎ HÀNG ĐẦU EC2 | 442.9037-00 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | ĐÁNH GIÁ ĐẦU | 452.4130-901 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | ĐÁNH GIÁ ĐẦU | 452.4130-902 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | BỘ LỌC | 452.5543-901 |
CH660 S6800 H6800 CS660 | XE TẢI SPIDER | BG00248051 |
CH660/CS600/H6800/H6000 | CON LĂN BRNG | 868.0804-00 |
CH660/CS660/CH440 | Ổ CẮM | 900.0243-00 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | LÒNG | 422.9356 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | LÒNG | 442.8247 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | TẤM MẶT PISTON | 442.8730 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | BƯỚC TRỤC CHÍNH | 442.8732 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | VỎ ĐÁY | 442.8735 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | 442.8739 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | NHẪN | 442.8743 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | VÒNG DẤU BÊN TRONG | 442.8747 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | NẮP NHỆN | 442.8753 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | XE TẢI SPIDER | 442.8754 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | VÒNG ĐỆM | 442.8755 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | CÁNH TAY HẸP | 442.8759 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | LINE PIN TRỤC CÁNH TAY | 442.8760 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | THANH ĐỊNH VỊ | 442.8762 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | ĐẦU MẶT TRỜI | 442.8763 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | NHÀ TRỤC BÁNH RĂNG | 442.8764 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | ĐĨA | 442.8765 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | ĐĨA | 442.8766 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | TRỤC CHÍNH | 442.8767 |
CH660/CS660/S6800/H6800 | VÁCH NGĂN | 442.8771 |