442.8821-02 MANTLE – 18% MN Phù hợp cho máy nghiền Model SANDVIK CH660 / H6800
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Bộ phận SỐ: 442.8821-02
Mô tả bộ phận:áo choàng
Trọng lượng chưa đóng gói ước tính: 1.150kg.
Tình trạng: Mới
Các bộ phận thay thế được cung cấp bởi ZHEJIANG WUJING® MACHINE, phù hợp với dòng máy nghiền Sandvik® CH đã được chứng minh trong hoạt động khai thác và sản xuất tổng hợp trên toàn thế giới. Nó đã được xác minh khả năng tương thích với thông số kỹ thuật SANDVIK® 442.8821 ban đầu, phù hợp với kiểu máy nghiền hình nón CH660 / H6800.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp đeo trong Mỏ đá, Khai thác mỏ, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấp hơn 30.000 loại bộ phận đeo thay thế khác nhau, có Chất lượng Cao cấp. Trung bình có thêm 1.200 mẫu mới được bổ sung hàng năm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Và năng lực sản xuất hàng năm của chúng tôi là 40.000 tấn, bao gồm nhiều loại sản phẩm đúc thép, bao gồm:
Ÿ Thép có hàm lượng Mangan cao (STD & Tùy chỉnh)
Ÿ Gang có hàm lượng crom cao
Ÿ Thép hợp kim
Ÿ Thép cacbon
Vui lòng nêu rõ yêu cầu của bạn khi hỏi.
Người mẫu | Phần mô tả | Mã OEM |
CH660/H6800/H6000 | Lõm | 442.9760 |
CH660/H6800/H6000 | MÁO B M1 | 442.8820 |
CH660/H6800/H6000 | Lõm RNG EC M1 | 442.8813 |
CH660/H6800/H6000 | Lõm | 442.9230 |
CH660/H6800/H6000 | MANTLE D M1 | 442.8821 |
CH660/H6800/H6000 | NHẪN LỖI C M1 | 442.8814 |
CH660/H6800/H6000 | NHẪN | 452.0269 |
CH660/H6800/H6000 | ASSY NHÀ Ở VÒNG BI. | 488.0113-902 |
CH660/H6800/H6000 | ĐÁNH GIÁ TRỤC. | 452.4130-901 |
CH660/H6800/H6000 | VÒNG BI CON LĂN HÌNH Cầu | 868.0799-00 |
CH660/H6800/H6000 | VÒNG BI CON LĂN SPHER | 868.0806-00 |
CH660/H6800/H6000 | SPACER-SHV&PIN KẾT THÚC | 442.8771-01 |
CH660/H6800/H6000 | VÒNG DẦU CC | 873.1161-00 |
CH660/H6800/H6000 | MANTLE EF M1 | 442.9355 |
CH660/H6800/H6000 | MANTLE EEF M1 | 452.0820 |
CH660/H6800/H6000 | Lõm RNG MC M1 | 442.8815 |
CH660/H6800/H6000 | NHẪN LỖI M M1 | 442.8816 |
CH660/H6800/H6000 | Lõm RNG MF M1 | 442.8817 |
CH660/H6800/H6000 | NHẪN LỖI F M1 | 442.8818 |
CH660/H6800/H6000 | MANTLE A M1 | 442.8819 |
CH660/H6800/H6000 | Lõm RNG EF M1 | 442.9356 |
CH660/H6800/H6000 | Lõm H6000 EEF M1 | 452.0832 |
CH660/H6800/H6000 | SHIM 0,1 THK(0,003) | 442.8809-01 |
CH660/H6800/H6000 | SHIM 0,5 THK(0,02) | 442.8809-02 |
CH660/H6800/H6000 | SHIM 0,7 THK(0,03) | 442.8809-03 |
CH660/H6800/H6000 | SHIM 1.0 THK(0.04) | 442.8809-04 |
CH660/H6800/H6000 | lập dị | 442.8733-01 |
CH660/H6800/H6000 | XE TẢI ECC 18+20+24+28 | 442.8824-01 |
CH660/H6800/H6000 | XE TẢI ECC 28+32+36+40 | 442.8825-01 |
CH660/H6800/H6000 | XE TẢI ECC 40+44+48+50 | 442.8826-01 |
CH660/H6800/H6000 | NHẪN (HAI MẢNH) | 442.8743-00 |
CH660/H6800/H6000 | ASM VỎ ĐÁY | 442.8735-00 |
CH660/H6800/H6000 | TRỤC TRỤC CÁNH TAY LNR | 442.8760-00 |
CH660/H6800/H6000 | LÓT CÁNH TAY Hẹp | 442.8759-00 |
CH660/H6800/H6000 | KHUỶU TAY 4” A4 SMS 435 | 900.2108-00 |
CH660/H6800/H6000 | XE TẢI VỎ ĐÁY | 442.8742-01 |
CH660/H6800/H6000 | TEE CPLG 3/4 SA 4072,415 | 900.0921-00 |
CH660/H6800/H6000 | PIPE 3/4 X 70 KREA SMS 1787 | 900.1412-00 |
CH660/H6800/H6000 | cổ áo bụi | 442.8741-01 |
CH660/H6800/H6000 | THANH ĐỊA ĐIỂM | 442.8762-01 |
CH660/H6800/H6000 | GASKT VÒI BỤI (2 MẢNH) | 442.8808-01 |
CH660/H6800/H6000 | VÒNG DẤU BÊN TRONG | 442.8747-01 |
CH660/H6800/H6000 | BỘ BÁNH RĂNG & BÁNH RĂNG (BÁN NHƯ BỘ) | 442.8723-00 |
CH660/H6800/H6000 | CHÌA KHÓA BÁNH ECC | 442.8807-01 |
CH660/H6800/H6000 | TẤM MÀI-ECC | 442.8761-01 |
CH660/H6800/H6000 | XI LANH HYDROSET | 442.8722-01 |
CH660/H6800/H6000 | XE TẢI HYDROSET | 442.8724-01 |
CH660/H6800/H6000 | O-RING 625 X7 SMS1587 | 873.1152-00 |
CH660/H6800/H6000 | PISTON | 442.8758-00 |
CH660/H6800/H6000 | TẤM PISTON WRG | 442.8730-01 |
CH660/H6800/H6000 | MÁY GIẶT BƯỚC | 442.8731-01 |
CH660/H6800/H6000 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | 442.8739-00 |
CH660/H6800/H6000 | NẮP HYDROSET CYL | 442.8726-01 |
CH660/H6800/H6000 | O-RING 510 X5,7 SMS1587 | 873.1153-00 |
CH660/H6800/H6000 | HYD CYL BÌA GASKT | 442.8749-01 |
CH660/H6800/H6000 | NẮP TẤM ĐÓNG CẮM | 442.8783-01 |
CH660/H6800/H6000 | ĐẦU DÒ | 984.0623-00 |
CH660/H6800/H6000 | HỘP TRỤC TRỤC TRỤC (BÁNH RĂNG ÍT HƠN) | 442.8847-901 |
CH660/H6800/H6000 | TRỤC XÍCH HSG | 442.8764-01 |
CH660/H6800/H6000 | TRỤC CHÂN HSG GIOĂNG | 442.8803-01 |
CH660/H6800/H6000 | TRỤC CHÂN HSG GIOĂNG | 442.8803-02 |
CH660/H6800/H6000 | TRỤC CHÂN HSG GIOĂNG | 442.8803-03 |
CH660/H6800/H6000 | PLT CON DẤU CHỐT | 442.8766-01 |
CH660/H6800/H6000 | PLT CON DẤU CHỐT | 442.8765-01 |
CH660/H6800/H6000 | GASKET SEALPLT TRỤC CHÂN | 442.8775-01 |
CH660/H6800/H6000 | GASKET SEALPLT TRỤC CHÂN | 442.8774-01 |
CH660/H6800/H6000 | GASKET SEALPLT TRỤC CHÂN | 442.8774-02 |
CH660/H6800/H6000 | TRỤC XÍCH | 442.8772-01 |
CH660/H6800/H6000 | KHÓA T 25X14X95 SMS 2307 | 857.0350-00 |
CH660/H6800/H6000 | CẮM MỨC DẦU | 442.8778-01 |
CH660/H6800/H6000 | MÁY RỬA-SHEAVE RAINER | 442.8787-01 |
CH660/H6800/H6000 | BỘ LƯU TRỮ SPACER-SHEAVE | 442.8788-01 |
CH660/H6800/H6000 | TRỤC CHÍNH ASM | 442.8848-901 |
CH660/H6800/H6000 | TRỤC CHÍNH | 442.8767-01 |
CH660/H6800/H6000 | TRỤC CHÍNH | 442.8792-01 |
CH660/H6800/H6000 | PIN SONG SONG | 853.0119-00 |
CH660/H6800/H6000 | BƯỚC TRỤC CHÍNH | 442.8732-01 |
CH660/H6800/H6000 | TRUNG TÂM | 442.8763-01 |
CH660/H6800/H6000 | HEADNUT W/BURN RING | 442.8800-00 |
CH660/H6800/H6000 | BÊN TRONG ĐẦU NÚT | 442.8791-01 |
CH660/H6800/H6000 | VÒNG ĐÁ | 442.6427-01 |
CH660/H6800/H6000 | VÒNG DÍNH BỤI | 442.8802-01 |
CH660/H6800/H6000 | NHẪN LƯU TRỮ | 442.8801-01 |
CH660/H6800/H6000 | CHẮC CHẮN BỤI | 442.8804-01 |
CH660/H6800/H6000 | MÁY CÀO | 442.8805-01 |
CH660/H6800/H6000 | TOPSHELL EC2 | 442.8849-901 |
CH660/H6800/H6000 | LÁ CHẮN CÁNH NHỆN | 442.8812-01 |
CH660/H6800/H6000 | Ổ cắm màn hình | 900.0243-00 |
CH660/H6800/H6000 | MŨ NHỆN | 442.8753-01 |
CH660/H6800/H6000 | O-RING 529,3X5,7 SMS1587 | 873.1160-00 |
CH660/H6800/H6000 | XE TẢI NHỆN | 442.8754-01 |
CH660/H6800/H6000 | VÒNG DẦU DẦU | 442.8755-01 |
CH660/H6800/H6000 | VÒNG ĐỔI (M & MC) | 442.8823-01 |
CH660/H6800/H6000 | VÒNG PHỤ (F, MF) | 442.8863-01 |
CH660/H6800/H6000 | MÁY GIẶT-LÒNG | 442.8881-01 |
CH660/H6800/H6000 | SHIM 1X80X20 1142-32 H | 442.7252-01 |
CH660/H6800/H6000 | SHIM 3X80X20 1312-00 | 442.7252-02 |
CH660/H6800/H6000 | SHIM 5X80X20 1312-00 | 442.7252-03 |
CH660/H6800/H6000 | SHIM 10X80X20 1312-00 | 442.7252-04 |
CH660/H6800/H6000 | VÒI NƯỚC | 442.8908-01 |
CH660/H6800/H6000 | TẤM MÀI | 442.9415-00 |
CH660/H6800/H6000 | ĐĨA LÒ XO 90X46X5 | 863.0058-00 |
CH660/H6800/H6000 | VÒNG KẸP LỖI | 442.8793-01 |
CH660/H6800/H6000 | ĐỘNG CƠ MBT112M 1800RPM 6HP BÔI TRƠN | 972.0532-00 |
CH660/H6800/H6000 | VÍT NGHIÊN CỨU 12X45 5,8 | 843.1267-00 |
CH660/H6800/H6000 | BÀNG QUANG HOÀN THÀNH 20L | 919.0170-00 |
CH660/H6800/H6000 | ASM TÍCH LŨY | 919.0174-00 |
CH660/H6800/H6000 | VAN KIỂM TRA | 442.8777-00 |
CH660/H6800/H6000 | CẮM TỪ TÍNH 3/4 | 900.2026-00 |
CH660/H6800/H6000 | TẤM CỐ ĐỊNH | 442.5904-01 |
CH660/H6800/H6000 | TẤM TẤM HÀNG ĐẦU MTG | 442.9781-00 |
CH660/H6800/H6000 | CÔNG CỤ NÂNG/ECC SL | 442.8879-00 |
CH660/H6800/H6000 | CÔNG CỤ NÂNG/VỎ BTM | 442.8880-00 |
CH660/H6800/H6000 | BU LÔNG NGHIÊN CỨU | 843.1511-00 |