442.7192-00 FEED HOPPER CONE, Thích hợp cho máy nghiền côn Model CH440
Thông tin sản phẩm
Mô tả bộ phận: NÓN Phễu THỨC ĂN
Part No.: LH 442.7192-00 & RH 442.7192-90
trạng thái: Còn mới
Wujing cung cấp các phụ tùng thay thế OEM tương đương cho máy nghiền hàm, máy nghiền hình nón, máy nghiền tác động, v.v. Các bộ phận thay thế do ZHEJIANG WUJING® MACHINE cung cấp phù hợp với hầu hết các Máy nghiền OEM, đã được chứng minh trong khai thác và sản xuất tổng hợp trên toàn thế giới.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu toàn cầu về các giải pháp hao mòn trong Mỏ đá, Khai thác, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấp hơn 30.000 loại phụ tùng hao mòn thay thế khác nhau, với Chất lượng Cao cấp.Trung bình thêm 1.200 mẫu mới được thêm vào hàng năm, để đáp ứng các loại nhu cầu ngày càng tăng từ khách hàng của chúng tôi.
WUJING là công ty đặt Chất lượng lên hàng đầu, chuyên cung cấp DUY NHẤT giải pháp chống mòn cao cấp cho khách hàng, với tuổi thọ tương đương hoặc thậm chí vượt quá tuổi thọ của các bộ phận từ Nhà sản xuất Thiết bị Chính hãng.
Vui lòng ghi rõ yêu cầu của bạn khi hỏi.
Mô hình máy nghiền | Mô tả bộ phận | Phần Không |
CH440/H4000/CH660/CS660 | ĐĨA HÌNH NỀN XUÂN | 863.0058-00 |
CH440/H4000/CS660 | MÁY GIẶT | 847.0165-00 |
CH440/H4000/H4800 | Ô NHẪN | 873.0835-00 |
CH440/H4000/H4800 | Ô NHẪN | 873.0838-00 |
CH440 H4000/4800 | NÓN Phễu THỨC ĂN | 442.8159-00 |
CH440 H4000/4800 | NÓN Phễu THỨC ĂN | 442.8159-90 |
CH440 H4000/4800 | VÒI NƯỚC | 442.8908-03 |
CH440 H4800, H/S4000 | LÒNG | 442.3027 |
CH440 H4800, H/S4000 | ĐIỀU KHIỂN | 442.6635 |
CH440 H4800, H/S4000 | TRỤC CHÍNH | 442.7100 |
CH440 H4800, H/S4000 | DẤU BỤI | 442.7102 |
CH440 H4800, H/S4000 | HẠT ĐẦU | 442.7105 |
CH440 H4800, H/S4000 | CỔ BỤI | 442.7106 |
CH440 H4800, H/S4000 | ECC.TẤM MẶC | 442.7107 |
CH440 H4800, H/S4000 | VÒNG ĐỆM | 442.7108 |
CH440 H4800, H/S4000 | THANH ĐỊNH VỊ | 442.7110 |
CH440 H4800, H/S4000 | NHẪN ĐÈN | 442.7115 |
CH440 H4800, H/S4000 | TAY TRỤC CHÍNH | 442.7117 |
CH440 H4800, H/S4000 | BƯỚC TRỤC CHÍNH | 442.7120 |
CH440 H4800, H/S4000 | BƯỚC GIẶT | 442.7121 |
CH440 H4800, H/S4000 | TẤM MẶT PISTON | 442.7122 |
CH440 H4800, H/S4000 | KHOẢNG CÁCH BÊN TRONG | 442.7130 |
CH440 H4800, H/S4000 | VÁCH NGĂN | 442.7131 |
CH440 H4800, H/S4000 | BÌA BRNG | 442.7133 |
CH440 H4800, H/S4000 | gioăng | 442.7136 |
CH440 H4800, H/S4000 | LINE PIN TRỤC CÁNH TAY | 442.7140 |
CH440 H4800, H/S4000 | CÁNH TAY HẸP | 442.7141 |
CH440 H4800, H/S4000 | XE TẢI VỎ ĐÁY | 442.7146 |
CH440 H4800, H/S4000 | gioăng | 442.7170 |
CH440 H4800, H/S4000 | VỎ TRÊN | 442.7180 |
CH440 H4800, H/S4000 | Ô NHẪN | 442.7193 |
CH440 H4800, H/S4000 | lớp phủ | 442.7225 |
CH440 H4800, H/S4000 | TAY ÁO | 442.7253 |
CH440 H4800, H/S4000 | NHÀ PHÂN PHỐI THỨC ĂN | 442.7267 |
CH440 H4800, H/S4000 | MÁY GIẶT | 442.7271 |
CH440 H4800, H/S4000 | NHẪN | 442.7484 |
CH440 H4800, H/S4000 | NHẪN | 442.7485 |
CH440 H4800, H/S4000 | NẮP NHỆN | 442.7492 |
CH440 H4800, H/S4000 | NHÀ TRỤC BÁNH RĂNG | 442.7506 |
CH440 H4800, H/S4000 | NGƯỜI GIỮ LẠI | 442.7523 |
CH440 H4800, H/S4000 | lớp phủ | 442.8039 |
CH440 H4800, H/S4000 | ECC.XE TẢI | 442.8067 |
CH440 H4800, H/S4000 | UPR LÒNG | 442.8115 |
CH440 H4800, H/S4000 | mã PIN DOWEL | 442.8290 |
CH440 H4800, H/S4000 | ĐẦU HẠT BÊN TRONG | 442.8333 |
CH440 H4800, H/S4000 | LÒNG | 442.8416 |
CH440 H4800, H/S4000 | VÒNG HỖ TRỢ | 442.8425 |
CH440 H4800, H/S4000 | ASSY VỎ HÀNG ĐẦU | 442.8553 |
CH440 H4800, H/S4000 | ĐINH ỐC | 442.8687 |
CH440 H4800, H/S4000 | TẤM MẶC | 442.8798 |
CH440 H4800, H/S4000 | DẤU BỤI | 442.8802 |
CH440 H4800, H/S4000 | CHIẾN LƯỢC CÁNH TAY | 442.8812 |
CH440 H4800, H/S4000 | lớp phủ | 442.9073 |
CH440 H4800, H/S4000 | ECC.XE TẢI | 442.9406 |
CH440 H4800, H/S4000 | XE TẢI SPIDER | 442.9408 |
CH440 H4800, H/S4000 | ECC.XE TẢI | 442.9642 |
CH440 H4800, H/S4000 | ECC.XE TẢI | 442.9643 |
CH440 H4800, H/S4000 | BÌA BÊN TRONG | 442.9684 |
CH440 H4800, H/S4000 | lớp phủ | 442.9700 |
CH440 H4800, H/S4000 | TRỤC BÁNH RĂNG | 442.9937 |
CH440 H4800, H/S4000 | TẤM MẶC | 452.0238 |
CH440 H4800, H/S4000 | TẤM MẶC | 452.0239 |
CH440 H4800, H/S4000 | XE TẢI 125-100 | 869.0235.00 |
CH440 H4800, H/S4000 | XE TẢI 125-80 | 869.0261.00 |
CH440 H4800, H/S4000 | BỘ DẤU W38-84087S | 906.0142.00 |
CH440 H4800, H/S4000 | LƯỠI QUẠT 775-9-PPG-4ZL | 906.0387.00 |
CH440 H4800, H/S4000 | GIẤY TỦ LÀM MÁT LD056 539056 | 910.0067.00 |
CH440 H4800, H/S4000 | ĐÁNH GIÁ TRỤC CHÍNH | BG00566260 |
CH440 H4800, H4000 | BÚT LÓT | 442.8422 |
CH440 H4800, H4000 | ASSY VỎ HÀNG ĐẦU | 442.8553 |
CH440 H4800, H4000 | TRỤC BÁNH RĂNG | 442.9937 |
CH440 H4800, H4000 | HẠT | 845.0284 |
CH440 H4800, H4000 | ĐĨA XUÂN | 863.0058 |
CH440 H4800, H4000 | TRỤC BÁNH RĂNG BRNG | 23122CC/W33/C3 |
CH440 H4800, H4000 | HẠT ĐẦU | 442.7105-00 |
CH440 H4800, H4000 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | 442.7112.00 |
CH440 H4800, H4000 | XE TẢI VỎ ĐÁY | 442.7146-01 /452.4190-001 |
CH440 H4800, H4000 | VỎ TRÊN | 442.7180-00/442.8553-901 |