442.6473-01 Ống lót dạng nhện – Thích hợp cho SANDVIK / EXTEC H3800/CH430/QH331
Thông tin sản phẩm
Bộ phận SỐ: 442.6473-01
Mô tả bộ phận: Bụi nhện
Trọng lượng chưa đóng gói ước tính: 34kg.
Tình trạng: Mới
SỐ PHẦN THAY THẾ
442.6473-01 442-6473-01 442.6473.01 442.6473/01 442.6473-01 442 6473 01 442647301 442/6473/01
Các bộ phận thay thế được cung cấp bởi MÁY ZHEJIANG WUJING®, phù hợp với MÁY nghiền hình nón kiểu Sandvik® H3800/CH430/QH331. đã được chứng minh trong khai thác và sản xuất tổng hợp trên toàn thế giới. Nó được xác minh khả năng tương thích với thông số kỹ thuật SANDVIK® 442.6473-01 ban đầu, phù hợp với máy nghiền hình nón kiểu H3800/CH430/QH331.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các bộ phận máy nghiền tiêu chuẩn OEM trong khoảng 30 năm trong lĩnh vực Khai thác đá, Khai thác mỏ, Tái chế, v.v. Với năng lực sản xuất hàng năm trên 40.000 tấn, bao gồm nhiều loại sản phẩm đúc thép, bao gồm Thép có hàm lượng Mangan cao, Gang có hàm lượng Crom cao , Thép hợp kim, Thép cacbon…
Chúng tôi có thể cung cấp:
- Hàng trăm bộ phận máy nghiền hình nón và hàm chất lượng cao được dự trữ
- Các bộ phận chịu mài mòn do va đập trong nhiều loại hợp kim chịu mài mòn, bao gồm thép martensitic sắt trắng có hàm lượng crôm cao, có hoặc không có lớp lót gốm và các loại thép mangan khác nhau
- Các bộ phận mài mòn tác động có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu
- Các chuyên gia về ứng dụng có kinh nghiệm trong khu vực và toàn cầu
Mô hình máy nghiền | Mô tả bộ phận | Phần Không |
CH430/CH440/H3800 | TAY ÁO | 900.0314-00 |
CH430/CS430 | LẮP RÁP VÒI | 650.0086-09 |
CH430/CS430/H3800 | ỐNG CAO SU | 819.0061-00 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | NHẪN | 442.7893 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | MÁY GIẶT BƯỚC | 442.7894 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | BƯỚC TRỤC CHÍNH | 442.7895 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | 442.7897 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | TRỤC CHÍNH | 442.7902 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | ĐẦU NÚT | 442.7912 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | TRỤC CHÍNH | 442.7913 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | LÓT CÁNH TAY Hẹp | 442.7914 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | CÁNH TAY TRỤC PIN LÓT | 442.7915 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | BÊN TRONG ĐẦU NÚT | 442.7918 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | NHẪN | 442.7930 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | BÌA VÒNG BI | 442.7951 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | VÒNG ĐỔI | 442.8008 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | NHẪN | 442.8009 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | NHẪN | 442.8010 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | gioăng chống bụi | 442.8017 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | NHẪN | 442.8245 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | TRỤC CHÍNH | 442.8313 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | TAY CHẮN | 442.8451 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | TRỤC BÁNH RĂNG | 442.9936 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | ECC. TẤM MÀI | 452.418 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | TẤM KẸP MPS | 442.7896.01 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | 442.7897.00 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | TRỤC CHÍNH / SỬ DỤNG ASSY N11851875 | 442.7902.01 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | VỎ ĐÁY TRỐNG | 442.7908.00 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | ĐẦU / SỬ DỤNG ASSY N11851875 | 442.7910.01 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | VÒNG ĐÁ | 442.7911.01 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | ĐẦU HẠT CÓ VÒNG | 442.7912.00 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | TRỤC CHÍNH | 442.7913.01 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | LÓT CÁNH Hẹp 14MNCR | 442.7914.01/452.6563.001 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | TRỤC TRỤC ARMLNR 14MNCR | 442.7915.01/452.6564.001 |
CH430/CS430/H3800/S3800 | ĐẦU NÚT BÊN TRONG | 442.7918.01 |