400.0437-002 TẤM Hàm CỐ ĐỊNH – TÔN TÔ 18% MN | SANDVIK / EXTEC JM1108
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Bộ phận SỐ: 400.0437-002
Mô tả bộ phận: Tấm hàm
Trọng lượng chưa đóng gói ước tính: 1.560kg.
Tình trạng: Mới
Các bộ phận thay thế được cung cấp bởi ZHEJIANG WUJING® MACHINE, phù hợp cho máy nghiền hàm Sandvik® đã được chứng minh trong hoạt động khai thác và sản xuất tổng hợp trên toàn thế giới. Nó được xác minh khả năng tương thích với thông số kỹ thuật SANDVIK® 400.0437-002 ban đầu phù hợp với kiểu máyJM1108/máy nghiền hàm CJ411.
WUJING là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp đeo trong Mỏ đá, Khai thác mỏ, Tái chế, v.v., có khả năng cung cấp hơn 30.000 loại bộ phận đeo thay thế khác nhau, có Chất lượng Cao cấp. Trung bình có thêm 1.200 mẫu mới được bổ sung hàng năm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Và năng lực sản xuất hàng năm của chúng tôi là 40.000 tấn, bao gồm nhiều loại sản phẩm đúc thép, bao gồm:
Ÿ Thép có hàm lượng Mangan cao (STD & Tùy chỉnh)
Ÿ Gang có hàm lượng crom cao
Ÿ Thép hợp kim
Ÿ Thép cacbon
Vui lòng nêu rõ yêu cầu của bạn khi hỏi.
Mô hình máy nghiền | Mô tả bộ phận | Phần Không |
CJ411/JM1108/UJ310 | Hàm CỐ ĐỊNH | 400.0409-002 |
CJ411/JM1108/UJ310 | Hàm di động | 400.0410-002 |
CJ411/JM1108/UJ310 | Hàm cố định PL CORRUG M2 | 400.0410-002 |
CJ411/JM1108/UJ310 | TẤM STAT/HÀM XOAY WT(Z) M1 | 400.0436-001 |
CJ411/JM1108/UJ310 | STAT JAW PL TÔ CORRUG M1 | 400.0437-001 |
CJ411/JM1108/UJ310 | TẤM XOAY JAW CORRUG M2 | 400.0409-002 |
CJ411/JM1108/UJ310 | JAW SWING PL TÔ CORRUG M1 | 400.0433-001 |
CJ411/JM1108/UJ310 | KHUNG CHÍNH | 53-173-778-500 |
CJ411/JM1108/UJ310 | SIDE LINER-LWR | 10-314-263-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | SIDE LÓT TRÊN | 10-314-262-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | TẤM WEDGE | 10-214-269-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | WEDGE – Hàm ĐUAY | 10-314-385-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | TẤM BẢO VỆ | 53-466-783-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | TẤM WEDGE | 10-214-269-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | WEDGE – Hàm ĐUAY | 10-314-385-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | TẤM làm lệch hướng | 10-214-384-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | CHUYỂN GHẾ | 89-242-895-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | TUYỆT VỜI ĐĨA | 89-242-894-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | BU lông VUÔNG M20X180 | 400.0314-003 |
CJ411/JM1108/UJ310 | HEX NUT-ZINC M20-2.50 | 845.0010-00 |
CJ411/JM1108/UJ310 | MÁY GIẶT 3 X 21X 37 | 65-651-001-015 |
CJ411/JM1108/UJ310 | KIM BU lông nêm | 00-920-144-909 |
CJ411/JM1108/UJ310 | TRỤC LỊCH TÂM | 53-267-444-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | SPHER. BRG 24606CC/W33/C3 | 00-813-249-004 |
CJ411/JM1108/UJ310 | MẶT BÍCH SW JAW | 10-214-414-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | MẶT BÍCH hàm xoay | 10-214-388-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | MẶT BẰNG BÊN TRONG | 10-214-415-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | KHUNG BÌA NGOÀI | 10-214-416-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | DẤU V-RING | 873.1327-00 |
CJ411/JM1108/UJ310 | DẤU V-RING | 873.0910-00 |
CJ411/JM1108/UJ310 | SPHER BRG 23152 CK/W33/C3 | 00-813-249-003 |
CJ411/JM1108/UJ310 | TAY BỘ CHUYỂN ĐỔI AH3152 . | 00-819-163-352 |
CJ411/JM1108/UJ310 | KHUNG NGOÀI LABERYNTH | 10-214-417-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | VÒNG BI KHÓA MB – 44 | 00-819-137-244 |
CJ411/JM1108/UJ310 | LOCKNUT-VÒNG BI NO-HM44T | 00-819-121-044 |
CJ411/JM1108/UJ310 | VÒNG CÁCH | 53-467-327-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | KHÓA VÒNG BI KM32 | 00-930-920-033 |
CJ411/JM1108/UJ310 | VÍT M33 X 880 | 59-942-843-001 |
CJ411/JM1108/UJ310 | CHUYỂN KHỐI GHẾ | 10-314-522-000 |
CJ411/JM1108/UJ310 | ASM JACK THỦY LỰC | 53-368-317-501 |
CJ411/JM1108/UJ310 | DU LỊCH THỦY LỰC | 53-366-774-500 |
CJ411/JM1108/UJ310 | CĂNG CĂNG CĂNG | 53-466-668-500 |
CJ411/JM1108/UJ310 | THANH CÓ REN | 53-466-415-001 |
CJ411/JM1108/UJ310 | LÒ XO, THANH CĂNG | 17-202-779-001 |
CJ411/JM1108/UJ310 | VÒNG BI TRÁI HSG | 53-166-775-500 |
CJ411/JM1108/UJ310 | QUYỀN BRG HSG | 10-114-387-500 |
CJ411/JM1108/UJ310 | bu lông | 53-473-796-003 |
Lưu ý: Tất cả các thương hiệu được đề cập ở trên, như *Metso®, Sandvik®, Màn hình điện®, Terex®, Keestrack® và v.v.etất cả các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký và không có cách nào liên kết với MÁY WUJING.